--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bẫy
Your browser does not support the audio element.
+
Lay a trap to catch, set a snare to catch
Đánh bẫy chim
To set a snare to catch birds
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
đánh bẫy
:
Lay a trap to catch, set a snare to catchĐánh bẫy chimTo set a snare to catch birds
+
ngần ngừ
:
to dilly-dally, to vacillate
+
lai rai
:
dragging on; intermittent and light
+
ái lực
:
Affinityái lực của muối với nướcaffinity of salt for water
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot